--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ railroad train chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nursing home
:
nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng
+
hallowed
:
linh thiêng, thiêng liêng
+
civil rights movement
:
phong trào đòi hỏi nhân quyền (cho những người dân thiểu số hay người da màu)
+
ác thú
:
Beast of prey
+
easter lily
:
Cây Bách hợp màu trắng